Việt
lái xe
tài xế
lái
nhà lãnh đạo
ngưòi chỉ huy
ngưòi điều hành
đồn gánh
phần định hướng.
Đức
Lenker
Lenker /m -s, =/
1. lái xe, tài xế, lái (tàu điện, tàu hỏa); tay lái, phi công; 2. nhà lãnh đạo, ngưòi chỉ huy, ngưòi điều hành [điều khiển]; 3. (kĩ thuật) đồn gánh, phần định hướng.