Verwalterin /f =, -nen/
ngưòi phụ trách, ngưòi điều hành, ngưòi điều khiển, ngttòi quản lí, chủ nhiệm, giám dóc.
Haupt /n -(e)s, Häupte/
n -(e)s, Häupter 1. đầu; fs - krönen đặt vương miện lên đầu ai; 2. thủ trưỏng, xếp, tnlỏng, ngưòi phụ trách, ngưòi lãnh đạo, thủ lĩnh, lãnh tụ; die Häupter der Stadt nhà đương cục của thành phố; 3. của (âu thuyền); đỉnh (núi); ngọn (cây); ♦ den Feind aufs Haupt schlagen đánh tan quân địch, đánh bại hoàn toàn quân thù; an - und Gliedern einer Reform unterziehen cải cách cơ bản; feurige Kohlen auf j-s Haupt sammeln làm xấu hổ (hổ thẹn, bẽ mặt, ngượng mặt) ai.
Gruppenleiter /m -s, =/
người phụ trách thiếu niên, ngưòi phụ trách; -