TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tnlỏng

r

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thủ trưỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xếp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tnlỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi phụ trách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi lãnh đạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thủ lĩnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lãnh tụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

của

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

tnlỏng

Haupt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

den Feind aufs Haupt schlagen

đánh tan quân địch, đánh bại hoàn toàn quân thù; an -

feurige Kohlen auf j-s Haupt sammeln

làm xấu hổ (hổ thẹn, bẽ mặt, ngượng mặt) ai.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Haupt /n -(e)s, Häupte/

n -(e)s, Häupter 1. đầu; fs - krönen đặt vương miện lên đầu ai; 2. thủ trưỏng, xếp, tnlỏng, ngưòi phụ trách, ngưòi lãnh đạo, thủ lĩnh, lãnh tụ; die Häupter der Stadt nhà đương cục của thành phố; 3. của (âu thuyền); đỉnh (núi); ngọn (cây); ♦ den Feind aufs Haupt schlagen đánh tan quân địch, đánh bại hoàn toàn quân thù; an - und Gliedern einer Reform unterziehen cải cách cơ bản; feurige Kohlen auf j-s Haupt sammeln làm xấu hổ (hổ thẹn, bẽ mặt, ngượng mặt) ai.