Việt
người phụ trách thiếu niên
ngưòi phụ trách
người phụ trách tổ
nhóm trưởng
toán- trưởng
tổ trưởng
đội trưởng
Anh
group leader/ principal investigator
chief goods clerk
loading foreman
Đức
Gruppenleiter
Pháp
chef de manutention
chef des chargements
chef-chargeur
préposé aux chargements
Gruppenleiter /der/
người phụ trách tổ; nhóm trưởng; toán- trưởng; tổ trưởng; đội trưởng;
Gruppenleiter /m -s, =/
người phụ trách thiếu niên, ngưòi phụ trách; -
Gruppenleiter /TECH/
[DE] Gruppenleiter
[EN] chief goods clerk; loading foreman
[FR] chef de manutention; chef des chargements; chef-chargeur; préposé aux chargements
Gruppenleiter (Forschung/Labor)