Việt
người phụ trách tổ
nhóm trưởng
toán- trưởng
tổ trưởng
đội trưởng
Đức
Gruppenleiter
Gruppenleiter /der/
người phụ trách tổ; nhóm trưởng; toán- trưởng; tổ trưởng; đội trưởng;