Spielführer /der (Sport)/
đội trưởng;
Mannschaftsführer /der (Sport)/
đội trưởng;
thủ quân (Spielführer);
Mannschaftskapitän /der (Sport)/
đội trưởng;
thủ quân (Spielführer);
Brigadeleiterin /die/
(nam, nữ) đội trưởng;
chỉ huy đội ( 2 Brigadier);
Truppenführer /ler/
đội trưởng;
chỉ huy trưởng;
Vormann /der; -[e]s, Vormänner/
quản döc;
đốc công;
đội trưởng (Vorarbeiter);
Werk /me iS.ter, der/
người đô' c công;
thợ cả;
đội trưởng;
Gruppenleiter /der/
người phụ trách tổ;
nhóm trưởng;
toán- trưởng;
tổ trưởng;
đội trưởng;