Mannschaftsführer /der (Sport)/
đội trưởng;
thủ quân (Spielführer);
Mannschaftskapitän /der (Sport)/
đội trưởng;
thủ quân (Spielführer);
KapitänderLandstraße /(ugs.)/
cách viết ngắn gọn của danh từ Flugkapitän (phi công trưởng, cơ trưởng) (Sport) đội trưởng;
thủ quân;