Việt
lãnh đạo một đội
lãnh đội
thuyền trưđng
hạm trưỏng
đội trưổng
thủ quân
Đức
Mannschaftsführer
Kapitän
Kapitän /m -s, -e/
1. (hàng hải) thuyền trưđng, hạm trưỏng; 2. (thể thao) đội trưổng, thủ quân, lãnh đội; Kapitän zur See đai tá hải quân.
Mannschaftsführer /der (Sport)/
lãnh đạo một đội (bóng, thể thao); lãnh đội;