Việt
thuyền trưởng
thuyền trưđng
hạm trưỏng
đội trưổng
thủ quân
lãnh đội
Anh
captain
Đức
Kapitän
Kapitän /m -s, -e/
1. (hàng hải) thuyền trưđng, hạm trưỏng; 2. (thể thao) đội trưổng, thủ quân, lãnh đội; Kapitän zur See đai tá hải quân.
Kapitän /m/VT_THUỶ/
[EN] captain
[VI] thuyền trưởng (trên tàu)