Việt
thuyền trưởng
Thuyên trưởng
Anh
captain
Đức
Kapitän
Here, on a table, is a photograph of him as captain of the fencing team, embraced by other young men who have since gone to university, become engineers and bankers, gotten married.
Còn đây, trên bàn này là tấm hình chụp ông hồi là đội trưởng đội đánh kiếm, chung quanh là những thanh niên bạn ông, giờ đã tốt nghiệp đại học thành kĩ sư, thương gia và lập gia đình cả rồi.
Kapitän /m/VT_THUỶ/
[EN] captain
[VI] thuyền trưởng (trên tàu)
(navy) thuyên trường, (army) đại úy - captain of the Fleet - tư lệnh hạm dội - captain' s report - báo cáo hàng hải (Xch. protest)
Captain