Việt
thuyền trưởng
hạm trưởng
quỹ bảo hiểm y tế và hưu trí cho thủy thủ
Anh
captain
shipmaster
master
shipman
Shipmaster/Captain
Đức
Schiffsführer
Kapitän
Skipper
Schiffskapitän
Kapitan
Seekasse
Skipper /der; -s, - (Jargon)/
thuyền trưởng (thuyền buồm);
Schiffskapitän /der/
thuyền trưởng;
Kapitan /[kapi’tem], der; -s, -e/
thuyền trưởng; hạm trưởng;
Seekasse /die (Seew.)/
quỹ bảo hiểm y tế và hưu trí cho thủy thủ; thuyền trưởng;
shipman, shipmaster /xây dựng/
shipmaster /xây dựng/
thuyền trưởng (đội tàu buôn)
captain /xây dựng/
thuyền trưởng (trên tàu)
shipmaster /giao thông & vận tải/
captain /giao thông & vận tải/
Schiffsführer /m/VT_THUỶ/
[EN] shipmaster
[VI] thuyền trưởng (đội tàu buôn)
Kapitän /m/VT_THUỶ/
[EN] captain
[VI] thuyền trưởng (trên tàu)