TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 shipman

thuyền trưởng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thủy thủ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 shipman

 shipman

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shipmaster

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mariner

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sailor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 seaman

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shipman, shipmaster /xây dựng/

thuyền trưởng

 mariner, sailor, seaman, shipman

thủy thủ