Việt
thuyền trưởng
Anh
shipmaster
Đức
Schiffsführer
shipmaster /xây dựng/
thuyền trưởng (đội tàu buôn)
Schiffsführer /m/VT_THUỶ/
[EN] shipmaster
[VI] thuyền trưởng (đội tàu buôn)