TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

overman

đốc công

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Việt Nhân

 
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm

đội trưởng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tổ trưởng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

trưởng kíp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

overman

overman

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

overman

Übermensch

 
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

overman

đội trưởng, tổ trưởng, trưởng kíp

TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm

overman

[EN] overman

[DE] Übermensch

[VI] Việt Nhân

[VI] con người siêu việt (thường được dịch một cách không chính xác là superman

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

overman

đốc công (ở mỏ)