Việt
đốc công
thợ cả
quản đồc
quản döc
đội trưởng
đội tnlỏng
ông
ngài
ông chủ
chủ tàu.
thợ lành nghề
băng gốc
thước mẫu
calip mẫu
bậc mayơ
đe định hình
búa rèn khuôn
gờ lồi
vâu
quản đốc
lãnh đạo
điểu khiển bossing gò theo mâu
làm nhám mật trục cán
Anh
overman
boss
master
Đức
Kapo
Vormann
Saalmeister
Bas
bậc mayơ, đe định hình; búa rèn khuôn; gờ lồi, vâu; quản đốc, đốc công; lãnh đạo, điểu khiển bossing gò theo mâu; làm nhám mật trục cán
thợ cả, thợ lành nghề, đốc công, băng gốc, thước mẫu, calip mẫu
Saalmeister /m -s, =/
ngưôi] đốc công, thợ cả, đội tnlỏng; Saal
Bas /m -es, -e/
1. ông, ngài, ông chủ, thợ cả, đốc công; 2. chủ tàu.
Kapo /fkapo], der; -s, -s/
(siidd ugs ) quản đồc; đốc công (Vorarbeiter);
Vormann /der; -[e]s, Vormänner/
quản döc; đốc công; đội trưởng (Vorarbeiter);
đốc công (ở mỏ)