Masterband /nt/TV/
[EN] master tape
[VI] băng gốc
Stammband /nt/KT_GHI, M_TÍNH/
[EN] master tape
[VI] băng gốc, băng chính
Basisband /nt/TV/
[EN] base band
[VI] dải gốc, băng gốc
Systemurband /nt/M_TÍNH/
[EN] master tape
[VI] băng chính, băng gốc, băng chủ
Originalband /nt/M_TÍNH/
[EN] master tape
[VI] băng gốc, băng chủ, băng chính