TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

băng gốc

băng gốc

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

băng chính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dải gốc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

băng chủ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thợ cả

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thợ lành nghề

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đốc công

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thước mẫu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

calip mẫu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

băng gốc

master tape

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 master tape

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

base band

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

master

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

băng gốc

Masterband

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Stammband

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Basisband

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Systemurband

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Originalband

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

master

thợ cả, thợ lành nghề, đốc công, băng gốc, thước mẫu, calip mẫu

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Masterband /nt/TV/

[EN] master tape

[VI] băng gốc

Stammband /nt/KT_GHI, M_TÍNH/

[EN] master tape

[VI] băng gốc, băng chính

Basisband /nt/TV/

[EN] base band

[VI] dải gốc, băng gốc

Systemurband /nt/M_TÍNH/

[EN] master tape

[VI] băng chính, băng gốc, băng chủ

Originalband /nt/M_TÍNH/

[EN] master tape

[VI] băng gốc, băng chủ, băng chính

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

master tape

băng gốc

 master tape /điện tử & viễn thông/

băng gốc

master tape

băng chính, băng gốc

 master tape /toán & tin/

băng chính, băng gốc

master tape /điện tử & viễn thông/

băng chính, băng gốc

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

master tape

băng gốc