Việt
dải gốc
băng gốc
dải tần số cơ bản
Anh
base band
baseband
terminal strip
BB
Đức
Basisband
Pháp
bande de base
Basisband /nt/M_TÍNH, V_THÔNG, KT_ĐIỆN/
[EN] baseband (BB)
[VI] dải gốc
Basisband /nt/TV/
[EN] base band
[VI] dải gốc, băng gốc
BB /v_tắt (Basisband)/KT_ĐIỆN/
[EN] BB (baseband)
[VI] dải gốc, dải tần số cơ bản
[DE] Basisband
[EN] baseband
[FR] bande de base
base band, baseband