TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

master tape

băng gốc

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

băng chính

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

băng chủ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

băng chuẩn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

master tape

master tape

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

master tape

Stammband

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Urband

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Systemurband

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Hauptband

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Masterband

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Normband

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Originalband

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Stammlochstreifen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

master tape

bande maîtresse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

master tape /IT-TECH/

[DE] Stammlochstreifen

[EN] master tape

[FR] bande maîtresse

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

master tape

băng chính, băng gốc

master tape

băng gốc

master tape

băng chính

master tape

băng chủ

master tape

băng chuẩn

master tape /điện tử & viễn thông/

băng chính, băng gốc

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Stammband /nt/KT_GHI, M_TÍNH/

[EN] master tape

[VI] băng gốc, băng chính

Urband /nt/M_TÍNH/

[EN] master tape

[VI] băng chủ, băng chính

Systemurband /nt/M_TÍNH/

[EN] master tape

[VI] băng chính, băng gốc, băng chủ

Hauptband /nt/M_TÍNH/

[EN] master tape

[VI] băng chủ, băng chính

Masterband /nt/TV/

[EN] master tape

[VI] băng gốc

Normband /nt/M_TÍNH/

[EN] master tape

[VI] băng chủ, băng chính

Originalband /nt/M_TÍNH/

[EN] master tape

[VI] băng gốc, băng chủ, băng chính

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

master tape

băng chính, băng chủ Băng từ chứa dữ liệu mà không bj ghi đè, như thủ tục điều hành hoặc tệp chủ; cập nhật b& ng chủ có nghĩa là tạo ra băng chủ mới mà các dữ liệu bồ sung đã dược thêm vào đó,

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

master tape

băng gốc