TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

băng chuẩn

băng chuẩn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

băng tham chiếu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

băng chuẩn

standard tape

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

master tape

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 master tape

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 standard tape

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

reference tape

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

băng chuẩn

Bezugsband

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Referenzleerband

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Zur Mengenabschätzung werden die Banden des Größenstandards, die neben der definierten Fragmentlänge in der Regel auch definierte Mengen aufweisen, herangezogen.

Để xác định khối lượng, các băng với độ lớn chuẩn được đặt vào sử dụng. Các băng chuẩn với phần định nghĩa về chiều dài thường có thêm phần định lượng.

Mithilfe einer Kamera können die Leucht-Intensitäten des Größenstandards und des fraglichen Fragments verglichen und so eine Aussage zur Quantität gemacht werden.

Với sự hỗ trợ của một máy quay phim người ta có thể so sánh cường độ chiếu sáng của băng chuẩn với băng mẫu cần xác định và qua đó đánh giá được khối lượng của các mẫu mục tiêu.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bezugsband /nt/ÂM/

[EN] reference tape

[VI] băng chuẩn

Referenzleerband /nt/ÂM/

[EN] reference tape

[VI] băng tham chiếu, băng chuẩn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

standard tape

băng chuẩn

master tape

băng chuẩn

 master tape, standard tape /toán & tin/

băng chuẩn