TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

reference tape

dải trải rộng mốc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

băng tham chiếu chuẩn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

băng tham chiếu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

băng chuẩn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

reference tape

reference tape

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

reference tape

Bezugsband

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Referenzband

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Referenzleerband

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

reference tape

bande de référence

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bande étalon

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

reference tape /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Bezugsband

[EN] reference tape

[FR] bande de référence; bande étalon

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Referenzband /nt/ÂM, TV/

[EN] reference tape

[VI] băng tham chiếu

Referenzleerband /nt/ÂM/

[EN] reference tape

[VI] băng tham chiếu, băng chuẩn

Bezugsband /nt/ÂM/

[EN] reference tape

[VI] băng chuẩn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

reference tape

dải trải rộng mốc

reference tape

băng tham chiếu chuẩn