Việt
người lái xe chuyên nghiệp
tài xế
người lái thử nghiệm các loại xe cho các hãng sản xuất xe
tay đua xe chuyên nghiệp cho một hãng xe ô-tô
Đức
Berufsfahrer
Berufsfahrer /der/
người lái xe chuyên nghiệp; tài xế (Fahrer);
người lái thử nghiệm các loại xe cho các hãng sản xuất xe; tay đua xe chuyên nghiệp cho một hãng xe ô-tô (Test- od Rennfahrer);