Chauffeur /m -s, -e/
lái xe, tài xế.
Kraftfahrer /m -s, =/
lái xe, tài xé.
Kraftwagenfahrer,~ Führer /m -s, =/
lái xe, tài xé; Kraftwagen
Fahrer /m -s, =/
lái xe, tài xế, ông tài; người lái xe điện; ngưòi cưđi ngựa; người lính đánh xe ngựa.
Autoführer /m -s, =/
tài xé, lái xe, nguôi lái.
Lenker /m -s, =/
1. lái xe, tài xế, lái (tàu điện, tàu hỏa); tay lái, phi công; 2. nhà lãnh đạo, ngưòi chỉ huy, ngưòi điều hành [điều khiển]; 3. (kĩ thuật) đồn gánh, phần định hướng.
Wagenführer /m -s, =/
1. ngưòi xà ích, ngưôi đánh xe ngựa; người đánh xe thổ mộ; 2. ngưòi lái xe điện [tàu điện]; 3. lái xe, tài xế, xế (ô tô); Wagen