Việt
chạy xe
lái xe
làm chạy
di chuyển bằng xe cộ
đi
lái xe đến một nơi
Anh
drive
drive v.
Đức
karren
gurken
nach Hause gurken
đi về nhà.
karren /(sw. V.)/
(ist) (ugs ) chạy xe; di chuyển bằng xe cộ;
gurken /(sw. V.; hat/ist)/
(từ lóng) đi; chạy xe; lái xe đến một nơi (irgendwohin gehen, fahren);
đi về nhà. : nach Hause gurken
Chạy xe, lái xe, làm chạy
drive /ô tô/