Karren /in den Dreck führen/fahren/schieben (ugs.)/
làm hỏng hoàn toàn;
làm hư hại;
die Karre/den Karren [für jmdn.] aus dem Dreck ziehen (ugs.) : phải khắc phục hậu quả do người khác gây ra die Karre/den Karren [einfach] laufen lassen (ugs.) : không thèm quan tâm đến (việc gì) nữa jmdm. an die Karre/den :
Karren /fahren/(tiếng lóng) pinkeln/(thô tục) pissen (ugs.)/
dùng biện pháp mạnh;
dùng biện pháp thô bạo đối với ai;
Karren /fahren/(tiếng lóng) pinkeln/(thô tục) pissen (ugs.)/
(meist Karren) thùng xe súc vật kéo;
xe bò;
xe ngựa;
die Karre/der :
karren /(sw. V.)/
(hát) chở bằng xe đẩy tay;
chở bằng xe cút kít;
karren /(sw. V.)/
(ist) (ugs ) chạy xe;
di chuyển bằng xe cộ;