Việt
chạy xe
lái xe
làm chạy
di chuyển bằng xe cộ
đi
lái xe đến một nơi
Anh
drive
drive v.
Đức
karren
gurken
„Sie wollen doch auch im Winter sicher fahren?“ Die Alternativfrage:
“Chắc Ông/Bà cũng muốn chạy xe an toàn trong mùa đông chứ?”
Erhöhung des Fahr- und Lenkkomforts.
Tăng sự tiện nghi êm dịu và thỏa mái khi chạy xe và lái xe.
Federung und Dämpfung sind maßgebend für: Fahrkomfort.
Hệ thống đàn hồi và giảm chấn quyết định cho: Độ tiện nghi êm dịu khi chạy xe.
Dadurch erreicht man hohe Fahrsicherheit und Komfort bei geringem Reifenverschleiß.
Qua đó đạt được độ an toàn lái xe, tiện nghi êm dịu khi chạy xe cao, và giảm mòn cho lốp xe.
Erhöhung des Fahrkomforts und Schonung des Ladeguts durch kleinere Federrate und niedrigere Eigenfrequenz.
Tăng tiện nghi chạy xe, giữ hàng hóa đỡ bị hư vì sốc nhờ hệ số đàn hồi nhỏ và tần số riêng thấp.
nach Hause gurken
đi về nhà.
karren /(sw. V.)/
(ist) (ugs ) chạy xe; di chuyển bằng xe cộ;
gurken /(sw. V.; hat/ist)/
(từ lóng) đi; chạy xe; lái xe đến một nơi (irgendwohin gehen, fahren);
đi về nhà. : nach Hause gurken
Chạy xe, lái xe, làm chạy
drive /ô tô/