TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chạy xe

chạy xe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển ô tô Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lái xe

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

làm chạy

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

di chuyển bằng xe cộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lái xe đến một nơi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

chạy xe

 drive

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

drive v.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

Đức

chạy xe

karren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gurken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

„Sie wollen doch auch im Winter sicher fahren?“ Die Alternativfrage:

“Chắc Ông/Bà cũng muốn chạy xe an toàn trong mùa đông chứ?”

Erhöhung des Fahr- und Lenkkomforts.

Tăng sự tiện nghi êm dịu và thỏa mái khi chạy xe và lái xe.

Federung und Dämpfung sind maßgebend für: Fahrkomfort.

Hệ thống đàn hồi và giảm chấn quyết định cho: Độ tiện nghi êm dịu khi chạy xe.

Dadurch erreicht man hohe Fahrsicherheit und Komfort bei geringem Reifenverschleiß.

Qua đó đạt được độ an toàn lái xe, tiện nghi êm dịu khi chạy xe cao, và giảm mòn cho lốp xe.

Erhöhung des Fahrkomforts und Schonung des Ladeguts durch kleinere Federrate und niedrigere Eigenfrequenz.

Tăng tiện nghi chạy xe, giữ hàng hóa đỡ bị hư vì sốc nhờ hệ số đàn hồi nhỏ và tần số riêng thấp.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nach Hause gurken

đi về nhà.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

karren /(sw. V.)/

(ist) (ugs ) chạy xe; di chuyển bằng xe cộ;

gurken /(sw. V.; hat/ist)/

(từ lóng) đi; chạy xe; lái xe đến một nơi (irgendwohin gehen, fahren);

đi về nhà. : nach Hause gurken

Từ điển ô tô Anh-Việt

drive v.

Chạy xe, lái xe, làm chạy

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 drive /ô tô/

chạy xe