TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chở bằng xe cút kít

chở bằng xe đẩy tay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chở bằng xe cút kít

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuyển đi bằng xe đẩy tay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

chở bằng xe cút kít

karren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abkarren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sand abkarren

đẩy cát đi

die Häftlinge wurden wie Vieh abgekarrt

những tù nhân bị chở bằng xe cút kít như những con vật.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

karren /(sw. V.)/

(hát) chở bằng xe đẩy tay; chở bằng xe cút kít;

abkarren /(sw. V.; hat)/

chở bằng xe cút kít; chuyển đi bằng xe đẩy tay;

đẩy cát đi : Sand abkarren những tù nhân bị chở bằng xe cút kít như những con vật. : die Häftlinge wurden wie Vieh abgekarrt