Việt
chở bằng xe cút kít
chuyển đi bằng xe đẩy tay
Đức
abkarren
Sand abkarren
đẩy cát đi
die Häftlinge wurden wie Vieh abgekarrt
những tù nhân bị chở bằng xe cút kít như những con vật.
abkarren /(sw. V.; hat)/
chở bằng xe cút kít; chuyển đi bằng xe đẩy tay;
đẩy cát đi : Sand abkarren những tù nhân bị chở bằng xe cút kít như những con vật. : die Häftlinge wurden wie Vieh abgekarrt