TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

làm hỏng hoàn toàn

làm hỏng hoàn toàn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm hư hại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

làm hỏng hoàn toàn

Karren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Karre/den Karren [für jmdn.] aus dem Dreck ziehen (ugs.)

phải khắc phục hậu quả do người khác gây ra

die Karre/den Karren [einfach] laufen lassen (ugs.)

không thèm quan tâm đến (việc gì) nữa

jmdm. an die Karre/den

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Karren /in den Dreck führen/fahren/schieben (ugs.)/

làm hỏng hoàn toàn; làm hư hại;

phải khắc phục hậu quả do người khác gây ra : die Karre/den Karren [für jmdn.] aus dem Dreck ziehen (ugs.) không thèm quan tâm đến (việc gì) nữa : die Karre/den Karren [einfach] laufen lassen (ugs.) : jmdm. an die Karre/den