TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

điều khiển một phương tiện giao thông

điều khiển một phương tiện giao thông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lái xe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

điều khiển một phương tiện giao thông

führen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein Flugzeug führen

lái một chiếc máy bay

er erhielt die Berechtigung, einen LKW zu führen

anh ta đã nhận được giấy phép lái xe tải. 1

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

führen /[’fy:ron] (sw. V.; hat)/

(Amtsspr ) điều khiển một phương tiện giao thông; lái xe (tàu );

lái một chiếc máy bay : ein Flugzeug führen anh ta đã nhận được giấy phép lái xe tải. 1 : er erhielt die Berechtigung, einen LKW zu führen