kutschieren /(sw. V.)/
(ist) đi bằng xe ngựa;
sie kutschierten vierspännig zur Kirche : họ đến nhà thờ bằng cỗ xe bốn ngựa.
kutschieren /(sw. V.)/
(ist) (ugs ) di bằng xe khắp nơi;
kutschieren /(sw. V.)/
(hat) chở ai đi bằng xe ngựa;
kutschieren /(sw. V.)/
(hat) (ugs ) chở ai đi bằng xe;
kutschieren /(sw. V.)/
(hat) đánh xe ngựa;
kutschieren /(sw. V.)/
(ugs ) lái xe;