Việt
đi bằng xe ngựa
Đức
kutschen
kutschieren
sie kutschierten vierspännig zur Kirche
họ đến nhà thờ bằng cỗ xe bốn ngựa.
kutschen /(sw. V.)/
(ist) (veraltet) đi bằng xe ngựa;
kutschieren /(sw. V.)/
(ist) đi bằng xe ngựa;
họ đến nhà thờ bằng cỗ xe bốn ngựa. : sie kutschierten vierspännig zur Kirche