Việt
xem kutschieren.
đi xe khắp đó đây
đi bằng xe ngựa
chở ai đi đến nơi nào
cửa xe ngựa
Đức
kutschen
kutschen /(sw. V.)/
(ist) (từ lóng) đi xe khắp đó đây;
(ist) (veraltet) đi bằng xe ngựa;
(hat) (từ lóng) chở ai đi đến nơi nào;
cửa xe ngựa;