TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kutschen

xem kutschieren.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi xe khắp đó đây

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đi bằng xe ngựa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chở ai đi đến nơi nào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cửa xe ngựa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

kutschen

kutschen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kutschen /(sw. V.)/

(ist) (từ lóng) đi xe khắp đó đây;

kutschen /(sw. V.)/

(ist) (veraltet) đi bằng xe ngựa;

kutschen /(sw. V.)/

(hat) (từ lóng) chở ai đi đến nơi nào;

kutschen /(sw. V.)/

cửa xe ngựa;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kutschen

xem kutschieren.