TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cửa xe ngựa

cửa xe ngựa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cánh cửa xe ô tô

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

cửa xe ngựa

kutschen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

SchlaganfallderSchlagsolldichtreffen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

den Schlag öffnen

mở cửa xe. 1

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kutschen /(sw. V.)/

cửa xe ngựa;

SchlaganfallderSchlagsolldichtreffen /(tiếng lóng) đồ trời đánh thánh vật!; jmdn. trifft/rührt der Schlag (ugs.)/

(veraltend) cánh cửa xe ô tô; cửa xe ngựa;

mở cửa xe. 1 : den Schlag öffnen