convection current
bộ chuyển mạch điều khiển
convection current /điện/
dòng điện đối lưu
convection current
dòng đối lưu
convection current
dòng điện đối lưu
convection current
luồng đối lưu
control time, convection current /điện/
bộ chuyển mạch điều khiển
convection current, thermosiphon circulation /y học;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/
dòng đối lưu
position controller, convection current, corrector
bộ điều chỉnh vị trí
controller description, convection current, driver
mô tả bộ điều khiển
controlled atmosphere, convection current, governor, regulator
cấu điều chỉnh
control and display unit, control hierarchy, controlled atmosphere, convection current
cấu điều khiển
solid-state controller, controlling device, convection current, corrector, regulator
thiết bị điều chỉnh (cho) trạng thái rắn
electrical control gear, controlled atmosphere, controlling system, convection current, driver unit, governor equipment, monitoring equipment
thiết bị điều khiển bằng điện