TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thiết bị điều chỉnh trạng thái rắn

thiết bị điều chỉnh trạng thái rắn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

thiết bị điều chỉnh trạng thái rắn

solid-state controller

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 controlling device

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 convection current

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 corrector

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 regulator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 solid-state controller

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

solid-state controller

thiết bị điều chỉnh (cho) trạng thái rắn

solid-state controller, controlling device, convection current, corrector, regulator

thiết bị điều chỉnh (cho) trạng thái rắn

 solid-state controller /điện lạnh/

thiết bị điều chỉnh (cho) trạng thái rắn