corrector
bộ hiệu chỉnh
corrector /điện/
nút hiệu chỉnh
corrector /điện/
cái hiệu chỉnh
corrector /toán & tin/
phương tiện sửa
corrector, dresser /toán & tin/
dụng cụ sửa
corrector, corrector formula /toán & tin/
công thức sửa
fine adjustment screw, corrector
vít hiệu chỉnh tinh
position controller, convection current, corrector
bộ điều chỉnh vị trí
solid-state controller, controlling device, convection current, corrector, regulator
thiết bị điều chỉnh (cho) trạng thái rắn