Việt
dụng cụ sửa
máy nắn
dụng cụ chỉnh
phương tiện sửa
công thức sửa
Anh
truing tool
corrector
dresser
truer
Đức
Abrichter
Planierhammer
dụng cụ sửa, phương tiện sửa, công thức sửa
Abrichter /m/CNSX/
[EN] truer, dresser
[VI] dụng cụ sửa (đá mài)
Planierhammer /m/CT_MÁY/
[EN] dresser
[VI] dụng cụ sửa, máy nắn, dụng cụ chỉnh
corrector, dresser /toán & tin/
truer /toán & tin/
dụng cụ sửa (đá mài)
dụng cụ sửa (đá mái)