TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dresser

máy nắn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

máy tuyển khoáng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

máy làm giàu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dụng cụ sửa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dụng cụ chỉnh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thợ gọt

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thợ đẽo đá

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thợ tu chỉnh

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thợ nắn sửa

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dụng cụ nắn sửa

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dụng cụ gọt giũa

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dụng cụ sàng đãi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

dresser

dresser

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

truer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

dresser

Wäscher

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Planierhammer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abrichter

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Guβputzer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

dresser

dessableur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

She takes needles and yarn from the bottom drawer of her dresser and crochets.

Bà lôi que đan và sợi từ ngăn tủ dưới cùng ra đan.

There, in the dresser, his clothes from twenty years, the fencing blouse, the tweed pants now too close around the waist.

Đấy, trong cái tủ áo kia, là những món trang bị của ông thời hai mươi năm trước: áo khoác chẽn của người đánh kiếm, quần vải tuýt nay đã chật rồi.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dresser /INDUSTRY-METAL/

[DE] Guβputzer

[EN] dresser

[FR] dessableur

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dresser

thợ tu chỉnh, thợ nắn sửa, dụng cụ nắn sửa, dụng cụ gọt giũa, dụng cụ sàng đãi

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dresser

thợ gọt, thợ đẽo đá

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wäscher /m/THAN/

[EN] dresser

[VI] máy tuyển khoáng, máy làm giàu

Planierhammer /m/CT_MÁY/

[EN] dresser

[VI] dụng cụ sửa, máy nắn, dụng cụ chỉnh

Abrichter /m/CNSX/

[EN] truer, dresser

[VI] dụng cụ sửa (đá mài)

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

dresser

máy nắn