Việt
máy nắn
máy tuyển khoáng
máy làm giàu
dụng cụ sửa
dụng cụ chỉnh
thợ gọt
thợ đẽo đá
thợ tu chỉnh
thợ nắn sửa
dụng cụ nắn sửa
dụng cụ gọt giũa
dụng cụ sàng đãi
Anh
dresser
truer
Đức
Wäscher
Planierhammer
Abrichter
Guβputzer
Pháp
dessableur
She takes needles and yarn from the bottom drawer of her dresser and crochets.
Bà lôi que đan và sợi từ ngăn tủ dưới cùng ra đan.
There, in the dresser, his clothes from twenty years, the fencing blouse, the tweed pants now too close around the waist.
Đấy, trong cái tủ áo kia, là những món trang bị của ông thời hai mươi năm trước: áo khoác chẽn của người đánh kiếm, quần vải tuýt nay đã chật rồi.
dresser /INDUSTRY-METAL/
[DE] Guβputzer
[EN] dresser
[FR] dessableur
thợ tu chỉnh, thợ nắn sửa, dụng cụ nắn sửa, dụng cụ gọt giũa, dụng cụ sàng đãi
thợ gọt, thợ đẽo đá
Wäscher /m/THAN/
[VI] máy tuyển khoáng, máy làm giàu
Planierhammer /m/CT_MÁY/
[VI] dụng cụ sửa, máy nắn, dụng cụ chỉnh
Abrichter /m/CNSX/
[EN] truer, dresser
[VI] dụng cụ sửa (đá mài)