TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dụng cụ chỉnh

dụng cụ chỉnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dụng cụ sửa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

máy nắn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

dụng cụ chỉnh

 dresser

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dresser

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

dụng cụ chỉnh

Planierhammer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Hydraulische Richtwerkzeuge (Bild 3).

Dụng cụ chỉnh sửa thủy lực (Hình 3).

Außerdem können hydraulische Richtwerkzeuge verwendet werden, die nach dem Vektorprinzip arbeiten.

Ngoài ra, dụng cụ chỉnh sửa thủy lực hoạt động theo nguyên tắc vectơ cũng có thể được sử dụng.

Darunter versteht man Richtwerkzeuge, die eine verformte Karosseriepartie in beliebiger räumlicher Richtung ziehen oder drücken können.

Chúng là các dụng cụ chỉnh sửa có thể kéo hay nén một thân vỏ xe đã bị biến dạng theo mọi chiều trong không gian.

v Bei Wiederverwendung der Zündkerzen ist der Elektrodenabstand zu prüfen und eventuell mit einer Zündkerzenlehre einzustellen.

Nếu sử dụng lại bugi, cần kiểm tra lại khoảng cách giữa các điện cực, và nếu cần, phải chỉnh lại bằng dụng cụ chỉnh bugi chuyên dùng.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Planierhammer /m/CT_MÁY/

[EN] dresser

[VI] dụng cụ sửa, máy nắn, dụng cụ chỉnh

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dresser

dụng cụ chỉnh