Việt
bộ hiệu chỉnh *
bộ hiệu chinh
thiết bị hiệu chỉnh
bộ điều chỉnh pressure-heigh ~ máy đo chênh áp cao speed-and-altitude ~ bộ điều chỉnh tốc độ -độ cao
dụng cụ sửa
phương tiện sửa
công thức sửa
Anh
corrector
dụng cụ sửa, phương tiện sửa, công thức sửa
thiết bị hiệu chỉnh, bộ điều chỉnh pressure-heigh ~ máy đo chênh áp cao speed-and-altitude ~ bộ điều chỉnh tốc độ -độ cao
o bộ hiệu chỉnh, thiết bị điều chỉnh