control time
bộ chuyển mạch điều khiển
control time /điện tử & viễn thông/
thời gian điều khiển
control time, convection current /điện/
bộ chuyển mạch điều khiển
control time, operating switch /điện/
công tắc điều khiển
checkout time, control time, test time, testing time
thời gian kiểm tra