TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thời gian kiểm tra

thời gian kiểm tra

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

thời gian kiểm tra

testing time

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 checkout time

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 control time

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 test time

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 testing time

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

control time

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Die zeitlichen Abstände richten sich nach dem Gefährdungspotenzial.

Khoảng cách thời gian kiểm tra tùy theo khả năng gây nguy hiểm.

Từ điển toán học Anh-Việt

control time

thời gian kiểm tra

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 checkout time, control time, test time, testing time

thời gian kiểm tra

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

testing time

thời gian kiểm tra