TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cấu điều chỉnh

cấu điều chỉnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

cấu điều chỉnh

 controlled atmosphere

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 convection current

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 governor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 regulator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Spritzversteller (Bild 3).

Cơ cấu điều chỉnh thời điểm phun (Hình 3).

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Anpasser oder Bediengerät

Cơ cấu điều chỉnh

Klappenstellglied

Cơ cấu điều chỉnh hình nắp lật

Stellort, Stellglied:

Vị trí điều chỉnh, cơ cấu điều chỉnh:

Proportionalbeiwert des Reglers

Hệ số tỷ lệ của cơ cấu điều chỉnh

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 controlled atmosphere, convection current, governor, regulator

cấu điều chỉnh