Konvektionsstrom /m/KT_ĐIỆN, SỨ_TT, V_LÝ/
[EN] convection current
[VI] dòng đối lưu
Konvektionsströmung /f/KT_LẠNH, NH_ĐỘNG/
[EN] convection current
[VI] dòng đối lưu
konvektive Strömungen /f pl/VLC_LỎNG/
[EN] convective flows
[VI] (các) dòng đối lưu