TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dòng đối lưu

dòng đối lưu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dòng chảy ngược

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dòng nưóc ngược

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dòng ngược.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

dòng đối lưu

convection current

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 convection current

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 thermosiphon circulation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

convective flow

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

countercurrent flow

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

convective flows

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

dòng đối lưu

Konvektionsstrom

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Konvektionsströmung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

konvektive Strömungen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gegenstrom

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

dòng đối lưu

courant de convection

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Vermischung erfolgt im Gegenstromprinzip durch das Aufeinandertreffender beiden Komponenten im so genanntenInjektionsmischkopf (Bild  3).

Việc pha trộn đượcthực hiện theo nguyên lý dòng đối lưu thôngqua sự hòa trộn vào nhau của hai thành phầnnguyên liệu trong một bộ phận gọi là đầutrộn phun (Hình 3).

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Gegenstrom der wärmeaustauschenden Medien

Dòng đối lưu của những chất trao đổi nhiệt

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gegenstrom /m -es, -ströme/

1. dòng nưóc ngược, dòng đối lưu (trên biển); 2. (điện) dòng (điện) ngược.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Konvektionsstrom /m/KT_ĐIỆN, SỨ_TT, V_LÝ/

[EN] convection current

[VI] dòng đối lưu

Konvektionsströmung /f/KT_LẠNH, NH_ĐỘNG/

[EN] convection current

[VI] dòng đối lưu

konvektive Strömungen /f pl/VLC_LỎNG/

[EN] convective flows

[VI] (các) dòng đối lưu

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

convection current

dòng đối lưu

convective flow

dòng đối lưu

countercurrent flow

dòng đối lưu, dòng chảy ngược

Từ điển toán học Anh-Việt

convection current

dòng đối lưu

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

dòng đối lưu

[DE] Konvektionsstrom

[VI] dòng đối lưu

[EN] convection current

[FR] courant de convection

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 convection current

dòng đối lưu

 convection current, thermosiphon circulation /y học;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/

dòng đối lưu

convection current

dòng đối lưu

 thermosiphon circulation

dòng đối lưu