TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

schirmförmig

ô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dù

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hình khiên.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có dạng cái ô

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có dạng hình khiên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

schirmförmig

schirmförmig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schirmförmig /(Adj.)/

có dạng cái ô;

schirmförmig /(Adj.)/

có dạng hình khiên;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schirmförmig /a/

1. [có dạng] ô, dù; 2. [có dạng] hình khiên.