Việt
ô
dù
hình khiên.
có dạng cái ô
có dạng hình khiên
Đức
schirmförmig
schirmförmig /(Adj.)/
có dạng cái ô;
có dạng hình khiên;
schirmförmig /a/
1. [có dạng] ô, dù; 2. [có dạng] hình khiên.