TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

máng thả

máng thả

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

máng trượt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

máng nghiêng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bàn trượt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

con trượt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dốc

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

đường lao

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

ống thoát

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

ống tải

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

dù

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Anh

máng thả

chute

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

slide

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 chute

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 slide

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

máng thả

Schrägrinne

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fallrinne

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Förderrutsche

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

chute

máng trượt, máng thả; dốc (trượt); đường lao, ống thoát, ống tải; dù

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schrägrinne /f/CNSX/

[EN] chute

[VI] máng trượt, máng thả

Fallrinne /f/CƠ/

[EN] chute

[VI] máng nghiêng, máng thả

Förderrutsche /f/CT_MÁY/

[EN] chute, slide

[VI] máng trượt, máng thả, bàn trượt, con trượt

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chute

máng thả

slide

máng thả

 chute, slide /cơ khí & công trình/

máng thả