TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tàn

tàn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tro

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

héo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

úa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lụi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tàn tro

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

diềm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tro tàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tàn lụi. .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phai màu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bạc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự phong hóa.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

h

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bạc màu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bị phong hóa.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiêu tan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiệt quệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biến mất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuyệt chủng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuyệt nòi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mát hiệu lực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hểt hiệu lực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không còn tác dụng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đình trệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngừng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngừng nở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngưng cháy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
héo tàn

héo tàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

úa tàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lụi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

héo úa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tàn tạ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

héo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

úa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tàn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhăn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhăn nhíu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giảm bdt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tài giâm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cắt giảm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tàn lụi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

héo khô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

úa vàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lụi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
tán

dù

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tàn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cái ô

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tàn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

tàn

ignition residue

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

flue ash

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

tàn

erlöschen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Thronhimmel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Äsche

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Baldachin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abbliihen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ausblühung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ausbliihen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abwelken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abbluhen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausbluhen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
héo tàn

verblühen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

welken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einschrumpeln

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einschrumpfen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dahinwelken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verbluhen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
tán

sonnenschirmförmig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schirm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Sie äußert sich in einer starken Vermehrung von Sommersprossen und schweren Hautveränderungen bis hin zu Hautkrebs (Bild 2).

Chúng phát triển ra ngoài thành tàn nhang, làm thay đổi da và có thể đưa đến ung thư. (Hình 2).

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Er leidet Höllenqualen. Denn wenn er auch nur das Geringste verändert, kann er die Zukunft zerstören.

Vì chỉ cần hắn làm thay đổi chút xíu thôi là hắn có thể tàn phá tương lai.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

For if he makes the slightest alteration in anything, he may destroy the future.

Vì chỉ cần hắn làm thay đổi chút xíu thôi là hắn có thể tàn phá tương lai.

Chuyện cổ tích nhà Grimm

Das Fest ward mit aller Pracht gefeiert, und als es zu Ende war, beschenkten die weisen Frauen das Kind mit ihren Wundergaben:

Lúc tiệc sắp tàn, các bà mụ đến niệm chú chúc mừng công chúa:

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Lampe für Ascher

Đèn cho đĩa gạt tàn thuốc lá

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Rosen sind abgewelkt

những bông hồng đã tàn úa.

die Rosen blühen ab

những đóa hoa hồng đã tàn

ü sie ist eine abgeblühte Schönheit

bà ta đã qua thời xuân sắc.

das Feuer erlischt

lửa đã tắt.

die Rosen verblühen schon

những bông hoa hồng đã tàn

ihre Schönheit war verblüht

sắc đẹp của bà ta đã tàn phai.

den Schirm aufspannen

giương Ô

einen Schirm in die Ecke stellen/einen Schirm [in der Ecke] Stehen lassen (ugs. _____ verhüll )

đánh rắm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abwelken /(sw. V.; ist) (selten, geh.)/

úa; héo; tàn (verwelken);

những bông hồng đã tàn úa. : die Rosen sind abgewelkt

abbluhen /(sw. V.; hat/ist)/

héo; tàn; úa (verblühen, welken);

những đóa hoa hồng đã tàn : die Rosen blühen ab bà ta đã qua thời xuân sắc. : ü sie ist eine abgeblühte Schönheit

ausbluhen /(sw. V.)/

(hat) héo; tàn; ngừng nở (verblühen);

erlöschen /(st. V.; ist)/

tắt; lụi; tàn; ngưng cháy;

lửa đã tắt. : das Feuer erlischt

verbluhen /(sw. V.; ist)/

héo tàn; úa tàn; tàn; lụi;

những bông hoa hồng đã tàn : die Rosen verblühen schon sắc đẹp của bà ta đã tàn phai. : ihre Schönheit war verblüht

Schirm /[firm], der, -[e]s, -e/

cái ô; dù; lọng; tán; tàn;

giương Ô : den Schirm aufspannen đánh rắm. : einen Schirm in die Ecke stellen/einen Schirm [in der Ecke] Stehen lassen (ugs. _____ verhüll )

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Thronhimmel /m -s, =/

tàn, tán, diềm (trên ngai vàng); Thron

Äsche /f =, -n/

1. tro, tàn, tro tàn; di hài;

Baldachin /m -s, -e/

tàn, tán, diềm; [cái] màn, mùng;

abbliihen /vi (s)/

héo, úa, tàn, tàn lụi. .

Ausblühung /í =, -en/

1. [sự] héo, tàn, úa, phai màu, bạc; 2. (địa lí) sự phong hóa.

ausbliihen /vi (/

1. héo, tàn, úa, phai màu, bạc màu; 2. (địa lí) bị phong hóa.

erlöschen /vi (/

1. [bị] tắt, lụi, tàn, tắt; 2. tiêu tan, kiệt quệ, biến mất, tắt, kiệt, hết, tuyệt chủng, tuyệt nòi; 3. mát hiệu lực, hểt hiệu lực, không còn tác dụng, đình trệ, ngừng; mãn (hạn), hết (hạn).

verblühen /vi (s)/

héo tàn, úa tàn, tàn, lụi.

welken /vi (s)/

héo úa, héo tàn, tàn tạ, héo, úa, tàn.

einschrumpeln,einschrumpfen /vi (/

1. nhăn, nhăn nhíu; 2. héo úa, héo tàn, héo, úa, tàn; 3. [bị] giảm bdt, tài giâm, cắt giảm.

dahinwelken /vi (s)/

héo tàn, úa tàn, tàn tạ, tàn, héo, úa, tàn lụi, tàn tạ, héo khô, héo, úa vàng; dahin

sonnenschirmförmig /a/

thuộc, có dạng] ô, dù, tán, tàn.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ignition residue

tàn, tro

flue ash

tàn, tàn tro