TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tàn lụi

tàn lụi

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

héo tàn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

úa tàn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tàn tạ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không phát triển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chết dần chết mòn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

qua đời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

héo rụi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khô héo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thất bại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phá sản

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hủy hoại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiêu tan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kiệt quệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

biến mất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không còn nữa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sự phá sản

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

tàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

héo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

úa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

héo khô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

úa vàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

tàn lụi

crashing

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Đức

tàn lụi

dahinwelken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vollkommen verfauten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

verwel- ten lassen.

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

erster

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verkümmern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hinsterben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vergehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

umstehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einige

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zugrundegehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erlöschen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Außerdem ist der größtmögliche Wassergehalt in der Zentralvakuole jeder einzelnen Zelle für die Stabilität der Pflanzen wichtig, andernfalls welken sie.

Ngoài ra, lượng nước tối đa trong không bào quan trọng cho việc tạo sự vững chắc của thực vật, nếu không thì chúng sẽ bị tàn lụi.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Während ein Lebewohl gesagt wird, zerfallen Städte und geraten in Vergessenheit.

Trong lúc người ta nói lên một lời từ biệt thì ở ngoài kia có bao thành phố đã tàn lụi và rơi vào lãng quên.

Die Fänger schwelgen in dem derart eingefrorenen Moment, stellen jedoch bald fest, daß die Nachtigall ihr Leben aushaucht, daß ihr klarer, flötender Gesang verstummt, daß der eingefangene Moment dahinwelkt und erstarrt.

Những kẻ tóm được chim sẽ miệt mài trong cái khoảnh khắc ngưng đọng đó, nhưng họ sớm nhận ra rằng con chim sơn ca kia sẽ chết, giọng hót trong như tiếng sáo của nó câm bặt, rằng cái khoảnh khắc họ bắt được kia sẽ tàn lụi và tắt ngấm. * Bạt

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

While a goodbye is said, cities crumble and are forgotten.

Trong lúc người ta nói lên một lời từ biệt thì ở ngoài kia có bao thành phố đã tàn lụi và rơi vào lãng quên.

The catchers delight in the moment so frozen but soon discover that the nightingale expires, its clear, flutelike song diminishes to silence, the trapped moment grows withered and without life.

Những kẻ tóm được chim sẽ miệt mài trong cái khoảnh khắc ngưng đọng đó, nhưng họ sớm nhận ra rằng con chim sơn ca kia sẽ chết, giọng hót trong như tiếng sáo của nó câm bặt, rằng cái khoảnh khắc họ bắt được kia sẽ tàn lụi và tắt ngấm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Mensch vergeht

con người rồi cũng chết.

ein umgestandenes Tier

một con thú đã chết.

der Baum geht ein

cái cây đang chết dần.

chết, bỏ mạng, tử vong

etw. [einer Sache] zugrunde legen

lấy cáí gì làm nền tảng cho điều gì

[einer Sache] zugrunde liegen

là nền tảng, là cơ sở

jmdn., etw. zugrunde richten

hủy hoại cái gì, làm ai phá sản.

die Blumen sind rasch dahingewelkt

những bông hoa nhanh chóng héo tàn.

die Leidenschaft erlischt

niềm say mè dã lụi tàn.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dahinwelken /vi (s)/

héo tàn, úa tàn, tàn tạ, tàn, héo, úa, tàn lụi, tàn tạ, héo khô, héo, úa vàng; dahin

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

crashing

Sự phá sản; tàn lụi

Thuật ngữ dùng để mô tả sự thất bại của một hệ thống lọc sinh học, ngoài ra cũng được dùng để mô tả sự chết của một loài tảo nở hoa, thường là do cạn hết dinh dưỡng hay thiếu ánh sáng thấu trong nước, thường gây nên bởi chính tảo nở hoa. Sự chết của tảo nở hoa có thể làm chết cá là do chất độc của tảo thải ra (một số loài tảo) hay do hàm lượng ôxy hoà tan giảm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erster /ben (st. V.; ist) (geh.)/

(selten) chết; tàn lụi (sterben, vergehen);

verkümmern /(sw. V.; ist)/

(tài năng) tàn lụi; không phát triển;

hinsterben /(st. V.; ist) (geh.)/

tàn lụi; chết dần chết mòn;

vergehen /(unr. V.)/

(ist) (geh ) chết; qua đời; tàn lụi;

con người rồi cũng chết. : der Mensch vergeht

umstehen /(unr. V.; ist) (ổsterr. ugs., bayr.)/

chết; tàn lụi; héo rụi (verenden, umkom men);

một con thú đã chết. : ein umgestandenes Tier

einige /hen (unr. V.; ist)/

(cây cô' i) chết; tàn lụi; khô héo; héo tàn (absterben, verdorren);

cái cây đang chết dần. : der Baum geht ein

zugrundegehen /cụm từ này có hai nghĩa/

thất bại; phá sản; hủy hoại; tàn lụi;

: chết, bỏ mạng, tử vong lấy cáí gì làm nền tảng cho điều gì : etw. [einer Sache] zugrunde legen là nền tảng, là cơ sở : [einer Sache] zugrunde liegen hủy hoại cái gì, làm ai phá sản. : jmdn., etw. zugrunde richten

dahinwelken /(sw. V.; ist) (geh.)/

héo tàn; úa tàn; tàn lụi; tàn tạ;

những bông hoa nhanh chóng héo tàn. : die Blumen sind rasch dahingewelkt

erlöschen /(st. V.; ist)/

tiêu tan; kiệt quệ; biến mất; tàn lụi; không còn nữa (nachlassen);

niềm say mè dã lụi tàn. : die Leidenschaft erlischt

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tàn lụi

vollkommen verfauten, verwel- ten lassen.