Việt
tuyệt nòi
tuyệt chủng
s
tắt
lụi
tàn
tiêu tan
kiệt quệ
biến mất
kiệt
hết
mát hiệu lực
hểt hiệu lực
không còn tác dụng
đình trệ
ngừng
Đức
erlöschen
Geschlechtsabtötung
erlöschen /vi (/
1. [bị] tắt, lụi, tàn, tắt; 2. tiêu tan, kiệt quệ, biến mất, tắt, kiệt, hết, tuyệt chủng, tuyệt nòi; 3. mát hiệu lực, hểt hiệu lực, không còn tác dụng, đình trệ, ngừng; mãn (hạn), hết (hạn).
erlöschen /(st. V.; ist)/
tuyệt chủng; tuyệt nòi (aus- sterben);
Geschlechtsabtötung f. tuyệt sác unübetroffene (hoặc unvergleichliche) Schönheit f.