Neige /f =, -n/
1. [độ] dóc, nghiêng chỏ dóc; 2.cặn, cắn (chất lỏng); ein Glas bis zur Neige léeren cạn chén; 3. auf die - [zur Neige] gehen cạn đi, khô đi, bị tiêu hao, bị kiệt quệ, hết; es (Ịeht auf die Neige ỊzUr Neigeỉ công việc đi đến chỗ két thúc.
vergehen /(verge/
(vergehn) 1. trôi qua, qua (về thòi gian); 2. két thúc, hết, dừng, qua, khỏi; 3. (vor D) mệt lử, mệt lả, nhoài người, bị kiệt sức, bị kiệt lực; (nghĩa bóng) vor Scham vergehen xấu hổ đén chết;
erlöschen /vi (/
1. [bị] tắt, lụi, tàn, tắt; 2. tiêu tan, kiệt quệ, biến mất, tắt, kiệt, hết, tuyệt chủng, tuyệt nòi; 3. mát hiệu lực, hểt hiệu lực, không còn tác dụng, đình trệ, ngừng; mãn (hạn), hết (hạn).